Có 9 kết quả:
与 dự • 吁 dự • 蕷 dự • 誉 dự • 譽 dự • 豫 dự • 預 dự • 预 dự • 𥸤 dự
Từ điển Trần Văn Kiệm
can dự, tham dự
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)
Tự hình 3
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dật dự vong thân (no ấm quá dễ hư); do dự
Tự hình 5
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
can dự, tham dự
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
can dự, tham dự
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0