Có 9 kết quả:

与 dự吁 dự蕷 dự誉 dự譽 dự豫 dự預 dự预 dự𥸤 dự

1/9

dự [dữ, đử]

U+4E0E, tổng 3 nét, bộ nhất 一 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

can dự, tham dự

Tự hình 2

Dị thể 3

dự [hu, , vo, vu, ]

U+5401, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)

Tự hình 3

Dị thể 10

dự [nhựa]

U+8577, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

dự

U+8A89, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)

Tự hình 2

Dị thể 3

dự []

U+8B7D, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)

Tự hình 4

Dị thể 4

dự

U+8C6B, tổng 15 nét, bộ thỉ 豕 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dật dự vong thân (no ấm quá dễ hư); do dự

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

dự [dứa, dựa, nhứ, rợ]

U+9810, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

can dự, tham dự

Tự hình 2

Dị thể 4

dự

U+9884, tổng 10 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

can dự, tham dự

Tự hình 2

Dị thể 3

dự

U+25E24, tổng 32 nét, bộ trúc 竹 (+26 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)

Tự hình 1

Dị thể 1