Có 5 kết quả:

煜 dực熤 dực翊 dực翌 dực翼 dực

1/5

dực [duật]

U+715C, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dực (chiếu sáng)

Tự hình 2

Dị thể 3

dực [rực]

U+71A4, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dực (chiếu sáng)

Tự hình 1

dực

U+7FCA, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dực niên (liền sau)

Tự hình 3

Dị thể 1

dực

U+7FCC, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dực niên (liền sau)

Tự hình 4

Dị thể 2

dực

U+7FFC, tổng 17 nét, bộ vũ 羽 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bất dực nhi phi (không cánh mà bay)

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 3