Có 7 kết quả:

媵 dựng孕 dựng鄧 dựng𢫡 dựng𢸞 dựng𥩯 dựng𨀊 dựng

1/7

dựng [ánh]

U+5AB5, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường dựng (một chức vị giữa đám cung nữ)

Tự hình 3

Dị thể 6

dựng [dằng, dửng, rặng]

U+5B55, tổng 5 nét, bộ tử 子 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dàn dựng; gây dựng; xây dựng

Tự hình 3

Dị thể 9

dựng [dằng, nựng, rặng, đắng, đẵng, đặng, đựng]

U+9127, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dàn dựng; gây dựng; xây dựng

Tự hình 3

Dị thể 2

dựng [dùng, dằng]

U+22AE1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dàn dựng; gây dựng; xây dựng

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

dựng

U+22E1E, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

dựng [dừng]

U+25A6F, tổng 10 nét, bộ lập 立 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dàn dựng; gây dựng; xây dựng

dựng [dậng, dằng, dừng, lững, thững]

U+2800A, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dàn dựng; gây dựng; xây dựng

Chữ gần giống 1