Có 7 kết quả:
媵 dựng • 孕 dựng • 鄧 dựng • 𢫡 dựng • 𢸞 dựng • 𥩯 dựng • 𨀊 dựng
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường dựng (một chức vị giữa đám cung nữ)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
Bình luận 0