Có 2 kết quả:

嚥 en𬏪 en

1/2

en [ẻn]

U+56A5, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

en en (sốt nhè nhẹ)

Tự hình 1

Dị thể 3

en

U+2C3EA, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

en en (sốt nhè nhẹ)