Có 10 kết quả:
猗 gà • 鵸 gà • 𤠄 gà • 𪂮 gà • 𪃴 gà • 𪃿 gà • 𪰏 gà • 𫰄 gà • 𬞢 gà • 𬷤 gà
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 1
Dị thể 2
U+24804, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 + 9 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 1
Dị thể 2