1/2
ghè [kí]
U+5630, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
ghè [ghẻ]
U+214AC, tổng 17 nét, bộ thổ 土 + 14 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm