1/2
ghì [chiì, chày, chì, ghiì, giầy, nghỉ, trì, trầy, trờ]
U+6301, tổng 9 nét, bộ thủ 手 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
ghì [cài, cày, cời, ghi, gài, gây, gãi, kè, kì, kề, kều, rì]
U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 + 8 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?