1/3
ghếch [kích, kếch]
U+64CA, tổng 17 nét, bộ thủ 手 + 13 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
ghếch [cách]
U+683C, tổng 10 nét, bộ mộc 木 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
ghếch
U+280F6, tổng 17 nét, bộ túc 足 + 10 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm