1/1
ghiì [chiì, chày, chì, ghì, giầy, nghỉ, trì, trầy, trờ]
U+6301, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0