Có 2 kết quả:

㗔 ghiền堅 ghiền

1/2

ghiền

U+35D4, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghiền hút (nghiện)

ghiền [gắn, keng, kiên, kiêng]

U+5805, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghiền hút (nghiện)

Tự hình 4

Dị thể 4