Có 2 kết quả:

嘰 ghè𡒬 ghè

1/2

ghè []

U+5630, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ghè [ghẻ]

U+214AC, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghè mắm (lọ sành lớn đựng mắm)