Có 3 kết quả:
劍 ghém • 檢 ghém • 𧁴 ghém
Từ điển Hồ Lê
gói ghém
Tự hình 6
Dị thể 11
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cà ghém; rau ghém
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 11
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 53
Bình luận 0