Có 3 kết quả:

劍 ghém檢 ghém𧁴 ghém

1/3

ghém [kiểm]

U+6AA2, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

ghém

U+27074, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cà ghém; rau ghém

Chữ gần giống 11

Bình luận 0