Có 3 kết quả:
恄 ghét • 𢢂 ghét • 𪢍 ghét
Từ điển Viện Hán Nôm
ghen ghét; ghét bỏ
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ghen ghét; ghét bỏ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0