Có 3 kết quả:
稽 ghê • 𠺳 ghê • 𡃊 ghê
Từ điển Viện Hán Nôm
ghê gớm; ghê răng; ghê rợn
Tự hình 5
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ghê gớm; ghê răng; ghê rợn
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0