1/3
ghê [ghe, khẻ, khẽ, khể, kê]
U+7A3D, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 14
Không hiện chữ?
ghê [ghe]
U+20EB3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
ghê [khẽ]
U+210CA, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1