Có 3 kết quả:

稽 ghê𠺳 ghê𡃊 ghê

1/3

ghê [ghe, khẻ, khẽ, khể, ]

U+7A3D, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ghê gớm; ghê răng; ghê rợn

Tự hình 5

Dị thể 14

ghê [ghe]

U+20EB3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghê gớm; ghê răng; ghê rợn

ghê [khẽ]

U+210CA, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghê gớm; ghê răng; ghê rợn

Chữ gần giống 1