Có 9 kết quả:

嘵 ghẹo嘺 ghẹo憍 ghẹo𠰉 ghẹo𡃺 ghẹo𡅬 ghẹo𥍑 ghẹo𪢤 ghẹo𪴻 ghẹo

1/9

ghẹo [kêu, kẽo]

U+563A, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

ghẹo

U+618D, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

ghẹo [cheo, chíu, diễu, déo, dẻo, giéo, giễu, nhậu, réo, trêu, xạu]

U+20C09, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trêu ghẹo

Tự hình 1

Bình luận 0

ghẹo

U+210FA, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ghẹo

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

ghẹo

U+2116C, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ghẹo

Bình luận 0

ghẹo

U+25351, tổng 24 nét, bộ mục 目 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

ghẹo

U+2A8A4, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

ghẹo

U+2AD3B, tổng 14 nét, bộ chỉ 止 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0