Có 8 kết quả:
几 ghế • 椅 ghế • 楴 ghế • 槣 ghế • 𣖟 ghế • 𧦔 ghế • 𪞴 ghế • 𬃪 ghế
Từ điển Hồ Lê
ghế ngồi
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghế ngồi
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
ghế ngồi
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ghế ngồi
Dị thể 1
Chữ gần giống 1