Có 10 kết quả:

䃄 ghềnh埂 ghềnh涼 ghềnh溸 ghềnh赢 ghềnh𡌿 ghềnh𡰏 ghềnh𡹞 ghềnh𡹡 ghềnh𨂙 ghềnh

1/10

ghềnh [gành]

U+40C4, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lên thác xuống ghềnh

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

ghềnh [canh]

U+57C2, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ghềnh [lương]

U+6DBC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lên thác xuống ghềnh

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

ghềnh

U+6EB8, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lên thác xuống ghềnh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

ghềnh

U+8D62, tổng 17 nét, bộ đầu 亠 (+15 nét), bối 貝 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lên thác xuống ghềnh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

ghềnh [gềnh]

U+2133F, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gập ghềnh

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

ghềnh

U+21C0F, tổng 14 nét, bộ uông 尢 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lên thác xuống ghềnh

Bình luận 0

ghềnh

U+21E5E, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

ghềnh

U+21E61, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

ghềnh

U+28099, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh

Chữ gần giống 9

Bình luận 0