Có 21 kết quả:
价 giá • 假 giá • 價 giá • 嫁 giá • 拁 giá • 架 giá • 柘 giá • 液 giá • 稼 giá • 篾 giá • 蔗 giá • 賈 giá • 这 giá • 這 giá • 駕 giá • 驾 giá • 鷓 giá • 鹧 giá • 𥳅 giá • 𦁹 giá • 𬰊 giá
Từ điển Viện Hán Nôm
giá trị; vật giá
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử giá (nghỉ hè); hưu giá (được nghỉ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
giá trị; vật giá
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
xuất giá
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
giá (cây cho thuốc nhuộm vàng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
giá rét
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giá (mậm của hạt đậu)
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
giá đường (cây mía)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giá trị; vật giá
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
giá cá (cái này); giá dạng (như vậy)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
giá như
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim cút
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim cút
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)