Có 5 kết quả:
解 giãi • 豸 giãi • 𠸤 giãi • 𤉒 giãi • 𤋵 giãi
Từ điển Hồ Lê
giãi bầy
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
giãi giàu, giãi nắng
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
giãi giàu, giãi nắng
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm