1/2
giúi [chọi, dủi, giuỗi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, ruổi, ruỗi, rỏi, rủi, trói, trồi, xói]
U+3A61, tổng 18 nét, bộ thủ 手 + 15 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giúi [chòi, chùi, dồi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròi, ròn]
U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 + 6 nétphồn thể