Có 18 kết quả:
䶧 giảo • 佼 giảo • 咬 giảo • 啮 giảo • 姣 giảo • 狡 giảo • 絞 giảo • 绞 giảo • 較 giảo • 较 giảo • 鉸 giảo • 铰 giảo • 餃 giảo • 饺 giảo • 齩 giảo • 𤞑 giảo • 𪘂 giảo • 𫜪 giảo
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo giảo (hơn người)
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
giảo quyệt (xảo quyệt)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo tiền (sánh với trước đây)
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo tiền (sánh với trước đây)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)
Tự hình 1
Dị thể 1