1/3
giẫm [chạm, chẫm, chậm, dậm, giậm, giẵm, giụm, đẫm]
U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 + 9 nét
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
giẫm
U+23A2E, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 + 8 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giẫm [chỗm, giẵm]
U+280F5, tổng 17 nét, bộ túc 足 + 10 nétphồn thể