Có 8 kết quả:
徐 giờ • 除 giờ • 𣇞 giờ • 𣉹 giờ • 𪬪 giờ • 𪱡 giờ • 𬁊 giờ • 𬁐 giờ
Từ điển Hồ Lê
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Từ điển Viện Hán Nôm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
U+2AC61, tổng 11 nét, bộ nguyệt 月 + 7 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ