Có 7 kết quả:

㨔 giam㩜 giam監 giam緘 giam缄 giam𪬌 giam𫽝 giam

1/7

giam [giầm, giằm]

U+3A14, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giam giữ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

giam [dàm, giàm, ngoàm]

U+7DD8, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giam khẩu (không hé răng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

giam

U+7F04, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giam khẩu (không hé răng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

giam

U+2AB0C, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

giam

U+2BF5D, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giam giữ