Có 7 kết quả:
㨔 giam • 㩜 giam • 監 giam • 緘 giam • 缄 giam • 𪬌 giam • 𫽝 giam
Từ điển Trần Văn Kiệm
giam giữ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giam giữ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 43
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giam giữ
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giam khẩu (không hé răng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giam khẩu (không hé răng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0