Có 1 kết quả:

降 giuống

1/1

giuống [giáng, hàng, nháng]

U+964D, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

giuống xuống (nhắc ra khỏi bếp)

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3