Có 2 kết quả:

勺 giuộc𣨧 giuộc

1/2

giuộc [chước, duộc, thược]

U+52FA, tổng 3 nét, bộ bao 勹 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cái giuộc đong nước; cùng một giuộc

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

giuộc

U+23A27, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giuộc đong nước; cùng một giuộc