Có 6 kết quả:

掙 giành棦 giành爭 giành箏 giành𠲜 giành𥱭 giành

1/6

giành [tranh, tránh]

U+6399, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giành giật

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

giành [chanh, ranh]

U+68E6, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây giành giành

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

giành [chanh, danh, dành, dềnh, ganh, gianh, tranh]

U+722D, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

giành giật

Tự hình 5

Dị thể 5

giành [tranh]

U+7B8F, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cái giành

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

giành

U+20C9C, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giành giật

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

giành

U+25C6D, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giành