Có 6 kết quả:
掙 giành • 棦 giành • 爭 giành • 箏 giành • 𠲜 giành • 𥱭 giành
Từ điển Trần Văn Kiệm
giành giật
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
cây giành giành
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
giành giật
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
cái giành
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
giành giật
Tự hình 1
Chữ gần giống 4