Có 10 kết quả:
履 giày • 鞋 giày • 𠫆 giày • 𠼪 giày • 𥀌 giày • 𧍐 giày • 𧿫 giày • 𨃌 giày • 𨃐 giày • 𩌂 giày
Từ điển Trần Văn Kiệm
giày dép
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giày dép
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giày công; mưa giày hạt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giày (xem Dày)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giày xéo
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giày xéo
Chữ gần giống 3
Bình luận 0