Có 21 kết quả:

价 giá假 giá價 giá嫁 giá拁 giá架 giá柘 giá液 giá稼 giá篾 giá蔗 giá賈 giá这 giá這 giá駕 giá驾 giá鷓 giá鹧 giá𥳅 giá𦁹 giá𬰊 giá

1/21

giá

U+4EF7, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giá trị; vật giá

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

giá [giả, hạ]

U+5047, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử giá (nghỉ hè); hưu giá (được nghỉ)

Tự hình 3

Dị thể 3

giá

U+50F9, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giá trị; vật giá

Tự hình 2

Dị thể 4

giá [, gả]

U+5AC1, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xuất giá

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

giá [, giơ]

U+62C1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

giá [dứa, , rớ]

U+67B6, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

giá []

U+67D8, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giá (cây cho thuốc nhuộm vàng)

Tự hình 2

Dị thể 3

giá [dịch]

U+6DB2, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giá rét

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

giá [cấy]

U+7A3C, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá (mậm của hạt đậu)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

giá [miết, miệt, mẹt, vạt]

U+7BFE, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

giá

U+8517, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giá đường (cây mía)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

giá [cổ, giả, giớ]

U+8CC8, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá trị; vật giá

Tự hình 5

Dị thể 4

giá

U+8FD9, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá cá (cái này); giá dạng (như vậy)

Tự hình 2

Dị thể 1

giá [gió]

U+9019, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giá như

Tự hình 2

Dị thể 1

giá

U+99D5, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

giá

U+9A7E, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

giá

U+9DD3, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim cút

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

giá

U+9E67, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim cút

Tự hình 2

Dị thể 2

giá []

U+25CC5, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)

giá [dạ, rớ]

U+26079, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2

giá

U+2CC0A, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá rét