Có 4 kết quả:

覚 giác覺 giác觉 giác角 giác

1/4

giác [dác]

U+899A, tổng 12 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giác quan, thính giác

Tự hình 1

Dị thể 1

giác [dác, nhác, rác]

U+89BA, tổng 20 nét, bộ kiến 見 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giác quan, thính giác

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

giác [dác]

U+89C9, tổng 9 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giác quan, thính giác

Tự hình 2

Dị thể 8

giác [chác, dạc, giốc, góc]

U+89D2, tổng 7 nét, bộ giác 角 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

giác đấu (vật nhau); khẩu giác (cãi nhau)

Tự hình 5

Dị thể 6