Có 4 kết quả:
覚 giác • 覺 giác • 觉 giác • 角 giác
Từ điển Trần Văn Kiệm
giác quan, thính giác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giác quan, thính giác
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giác quan, thính giác
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0