Có 1 kết quả:

䐭 giái

1/1

giái

U+442D, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòn giái, giái tai

Tự hình 1

Chữ gần giống 1