Có 11 kết quả:
尲 giám • 尴 giám • 尶 giám • 槛 giám • 檻 giám • 监 giám • 監 giám • 鉴 giám • 鍳 giám • 鑑 giám • 鑒 giám
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám giới (lúng túng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 65
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám giới (lúng túng)
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám giới (lúng túng)
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám xa (cũi tù)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám xa (cũi tù)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 46
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám thị; giám sát; thái giám
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
giám thị; giám sát; thái giám
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 49
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám định; giám biệt (xét đoán)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám định; giám biệt (xét đoán)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám định; giám biệt (xét đoán)
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 44