Có 8 kết quả:
演 gián • 諫 gián • 谏 gián • 閒 gián • 間 gián • 间 gián • 𧍴 gián • 𫋨 gián
Từ điển Trần Văn Kiệm
gián (xem Dán)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
can gián
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
can gián
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gián đoạn; gián tiếp; gián điệp
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gián đoạn; gián tiếp; gián điệp
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gián đoạn; gián tiếp; gián điệp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con gián
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0