Có 5 kết quả:
揀 giáng • 絳 giáng • 绛 giáng • 降 giáng • 𩄐 giáng
Từ điển Hồ Lê
giáng cho một gậy
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáng tử (đỏ tía)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáng tử (đỏ tía)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Thiên Chúa giáng sinh; giáng cấp
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0