Có 5 kết quả:

揀 giáng絳 giáng绛 giáng降 giáng𩄐 giáng

1/5

giáng [gióng, giản, kiêm]

U+63C0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giáng cho một gậy

Tự hình 1

Dị thể 4

giáng

U+7D73, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáng tử (đỏ tía)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

giáng

U+7EDB, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáng tử (đỏ tía)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

giáng [giuống, hàng, nháng]

U+964D, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

Thiên Chúa giáng sinh; giáng cấp

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

giáng [ráng]

U+29110, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáng chiều

Tự hình 1