Có 9 kết quả:
敎 giáo • 教 giáo • 槊 giáo • 眇 giáo • 窖 giáo • 酵 giáo • 鉸 giáo • 𨬊 giáo • 𪳞 giáo
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáo giở (lật lọng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thỉnh giáo
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gươm giáo, giáo mác
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáo giác (nhớn nhác)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
địa giáo (hầm ở trong nhà)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáo giác (nhớn nhác)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gươm giáo, giáo mác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gươm giáo, giáo mác
Chữ gần giống 1
Bình luận 0