Có 9 kết quả:

敎 giáo教 giáo槊 giáo眇 giáo窖 giáo酵 giáo鉸 giáo𨬊 giáo𪳞 giáo

1/9

giáo [dáo, dạy]

U+654E, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáo giở (lật lọng)

Tự hình 1

Dị thể 2

giáo [dáo, ráu, tráo]

U+6559, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thỉnh giáo

Tự hình 6

Dị thể 12

giáo [sáo, sóc, xóc]

U+69CA, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gươm giáo, giáo mác

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

giáo [dáo, díu, dẻo, miếu, miễu, xỉu]

U+7707, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáo giác (nhớn nhác)

Tự hình 2

Dị thể 4

giáo [diếu, khiếu, khéo]

U+7A96, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địa giáo (hầm ở trong nhà)

Tự hình 2

Dị thể 9

giáo [diếu, dáo, giếu]

U+9175, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáo giác (nhớn nhác)

Tự hình 2

Dị thể 3

giáo [dao, giảo]

U+9278, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gươm giáo, giáo mác

Tự hình 2

Dị thể 1

giáo

U+28B0A, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gươm giáo, giáo mác

Chữ gần giống 1

giáo

U+2ACDE, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)