Có 17 kết quả:

夹 giáp夾 giáp岬 giáp峽 giáp挟 giáp挾 giáp甲 giáp胛 giáp荚 giáp莢 giáp袷 giáp裌 giáp鉀 giáp钾 giáp頬 giáp頰 giáp颊 giáp

1/17

giáp

U+5939, tổng 6 nét, bộ nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo giáp; giáp mặt

Tự hình 3

Dị thể 2

giáp [ghép, kép, xáp]

U+593E, tổng 7 nét, bộ đại 大 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

áo giáp; giáp mặt

Tự hình 5

Dị thể 5

giáp

U+5CAC, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp giác (mũi đất)

Tự hình 2

giáp [hiệp, hạp, kẽm]

U+5CFD, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giáp mặt

Tự hình 1

Dị thể 6

giáp [hiệp]

U+631F, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)

Tự hình 2

Dị thể 3

giáp [hiệp, rơi, xáp]

U+633E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)

Tự hình 2

Dị thể 4

giáp [giẹp, kép, nháp, ráp]

U+7532, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giáp (can đầu tiên); quy giáp (vỏ cứng)

Tự hình 7

Dị thể 5

giáp

U+80DB, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

giáp

U+835A, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp (vỏ đậu)

Tự hình 2

Dị thể 1

giáp

U+83A2, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp (vỏ đậu)

Tự hình 1

Dị thể 1

giáp

U+88B7, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo giáp; giáp mặt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

giáp

U+88CC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo giáp; giáp mặt

Tự hình 1

Dị thể 3

giáp

U+9240, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)

Tự hình 1

Dị thể 2

giáp

U+94BE, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)

Tự hình 2

Dị thể 1

giáp

U+982C, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng giáp (má)

Tự hình 1

Dị thể 2

giáp

U+9830, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng giáp (má)

Tự hình 3

Dị thể 6

giáp

U+988A, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng giáp (má)

Tự hình 2

Dị thể 6