Có 17 kết quả:
夹 giáp • 夾 giáp • 岬 giáp • 峽 giáp • 挟 giáp • 挾 giáp • 甲 giáp • 胛 giáp • 荚 giáp • 莢 giáp • 袷 giáp • 裌 giáp • 鉀 giáp • 钾 giáp • 頬 giáp • 頰 giáp • 颊 giáp
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo giáp; giáp mặt
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
áo giáp; giáp mặt
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp giác (mũi đất)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giáp mặt
Tự hình 1
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
giáp (can đầu tiên); quy giáp (vỏ cứng)
Tự hình 7
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp (vỏ đậu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp (vỏ đậu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo giáp; giáp mặt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo giáp; giáp mặt
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡng giáp (má)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡng giáp (má)
Tự hình 3
Dị thể 6