Có 2 kết quả:

滛 giâm𢹽 giâm

1/2

giâm [dào, dâm, dầm, giầm]

U+6EDB, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giâm cành

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

giâm [trúm]

U+22E7D, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giâm cành

Chữ gần giống 1

Bình luận 0