Có 1 kết quả:

校 giâu

1/1

giâu [chò, hiệu]

U+6821, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cây giâu da

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 2