Có 9 kết quả:

㨋 giã也 giã吔 giã啫 giã寫 giã𣨕 giã𦩳 giã𨔾 giã𪢆 giã

1/9

giã [trở]

U+3A0B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giã gạo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

giã [, dạ]

U+4E5F, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

giã gạo

Tự hình 4

Dị thể 4

giã [, , nhả, , đã]

U+5414, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giã từ; giã đám

Tự hình 1

giã [chả, dạ, dỡ, gia, giỡ, nhả]

U+556B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giã từ; giã đám

Tự hình 1

giã [tả]

U+5BEB, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giã từ; giã đám

Tự hình 4

Dị thể 5

giã

U+23A15, tổng 11 nét, bộ ngạt 歹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giã từ; giã đám

giã

U+26A73, tổng 14 nét, bộ chu 舟 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếc giã (thuyền mành)

giã [chở, trở]

U+2853E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giã gạo

giã

U+2A886, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)