Có 9 kết quả:
㨋 giã • 也 giã • 吔 giã • 啫 giã • 寫 giã • 𣨕 giã • 𦩳 giã • 𨔾 giã • 𪢆 giã
Từ điển Trần Văn Kiệm
giã gạo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
giã gạo
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
giã từ; giã đám
Tự hình 1
Từ điển Hồ Lê
giã từ; giã đám
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giã từ; giã đám
Tự hình 4
Dị thể 5