1/1
giéo [cheo, chíu, diễu, déo, dẻo, ghẹo, giễu, nhậu, réo, trêu, xạu]
U+20C09, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0