Có 1 kết quả:

支 giê

1/1

giê [chi, chia, chề, xài, ]

U+652F, tổng 4 nét, bộ chi 支 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Giê-su (tên Đức Jesus)

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0