Có 5 kết quả:

征 giêng正 giêng𣦓 giêng𥢆 giêng𦙫 giêng

1/5

giêng [chinh, chênh, giềnh, giệnh, trưng]

U+5F81, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháng giêng

Tự hình 8

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

giêng [chánh, chênh, chính, chếnh]

U+6B63, tổng 5 nét, bộ chỉ 止 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháng giêng

Tự hình 11

Dị thể 10

giêng

U+23993, tổng 14 nét, bộ chỉ 止 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tháng giêng

giêng [riêng]

U+25886, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tháng giêng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giêng

U+2666B, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tháng giêng

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1