Có 3 kết quả:

蜼 giòi𧋆 giòi𧔾 giòi

1/3

giòi

U+873C, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con giòi

Tự hình 2

Dị thể 4

giòi [dòi, ruồi, ròi]

U+272C6, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con giòi

giòi

U+2753E, tổng 22 nét, bộ trùng 虫 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con giòi