Có 1 kết quả:

𣳔 giòng

1/1

giòng [dòng, dông, dùng, giông, ruồng, ròng, rúng, rộng, rụng, song, sòng, vùng]

U+23CD4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mẹ dòng (người đàn bà có nhiều con)