Có 4 kết quả:

唯 giói𢫊 giói𢬭 giói𢷮 giói

1/4

giói [duy, duối, duỗi, dói, dõi, dúi, dạ, dọi, gioè, giọi]

U+552F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giói to (gọi to)

Tự hình 5

Dị thể 1

giói [đổi, đủi]

U+22ACA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giở giói

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giói [đổi]

U+22B2D, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giở giói

Chữ gần giống 2

giói [dúi, đổi, đủi]

U+22DEE, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giở giói

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5