Có 2 kết quả:

敦 giôn燉 giôn

1/2

giôn [dôn, gion, run, ton, xun, xôn, đon, đôn, đùn]

U+6566, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giôn giốt

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

giôn [don, đun, đón, đôn]

U+71C9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giôn giốt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0