Có 2 kết quả:

烩 giõi燴 giõi

1/2

giõi [dõi, khoái, rọi]

U+70E9, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giõi giõi soi (chiếu rọi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

giõi [dõi, dọi, giọi, khoái, rọi]

U+71F4, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giõi giõi soi (chiếu rọi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10