Có 1 kết quả:

㗈 giõng

1/1

giõng [dõng, nũng]

U+35C8, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giõng giạc (dõng dạc)

Tự hình 1

Dị thể 1