Có 3 kết quả:

捈 giùa楢 giùa𢭳 giùa

1/3

giùa [dùa, giơ]

U+6348, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giùa đi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

giùa

U+6962, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giùa đi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

giùa [giấu]

U+22B73, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giùa đi