Có 1 kết quả:

搥 giùi

1/1

giùi [chuỳ, dùi, dồi, thuỳ, truỳ]

U+6425, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giùi (xem Dùi)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2